MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
40%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
39%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
38%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
37%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
66%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
69%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (17 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (29 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (31 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (38 km) | drėgmė Quy Nhon (41 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (44 km) | drėgmė Tam Quan (51 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (55 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (69 km)