MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
47%
|
drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (39 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | drėgmė Tuy An (51 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)