MAKS. DRĖGMĖ |
68%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
73%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
drėgmė Quy Nhon (3.1 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (8 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (23 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (34 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (38 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (42 km) | drėgmė Tuy An (54 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (56 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (67 km)