MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
77%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
71%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
72%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
75%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
73%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
76%
|
drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (32 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (40 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (48 km) | drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (55 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (58 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (62 km) | drėgmė U Minh (75 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (75 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (95 km) | drėgmė An Minh (105 km)