MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
73%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
70%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
76%
|
MIN. DRĖGMĖ |
71%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (48 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (58 km) | drėgmė U Minh (78 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (85 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (93 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (101 km) | drėgmė An Minh (114 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (116 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (130 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (130 km)