MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
84%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
drėgmė Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | drėgmė An Minh (37 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | drėgmė Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)