MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
50%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
44%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | drėgmė Kim Trung (8 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | drėgmė Hon Ne (12 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | drėgmė Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | drėgmė Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | drėgmė Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | drėgmė Giao Phong (43 km) | drėgmė Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | drėgmė Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)