MAKS. DRĖGMĖ |
97%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
99%
|
MIN. DRĖGMĖ |
95%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
97%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
96%
|
MIN. DRĖGMĖ |
87%
|
drėgmė Hon Nieu (3.7 km) | drėgmė Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | drėgmė Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | drėgmė Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | drėgmė Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | drėgmė Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | drėgmė Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | drėgmė Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | drėgmė Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | drėgmė Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | drėgmė Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | drėgmė Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | drėgmė Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | drėgmė Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | drėgmė Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | drėgmė Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | drėgmė Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | drėgmė Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | drėgmė Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)