MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
74%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
71%
|
MIN. DRĖGMĖ |
50%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
65%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | drėgmė Trung Giang (53 km)