MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)