MAKS. DRĖGMĖ |
73%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
68%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
74%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
76%
|
MIN. DRĖGMĖ |
72%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
71%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | drėgmė Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)