MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | drėgmė Trung Giang (19 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | drėgmė Gio Linh (26 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)