MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)