MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)