MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
67%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
85%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
88%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
97%
|
MIN. DRĖGMĖ |
80%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
95%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
78%
|
drėgmė Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (7 km) | drėgmė Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | drėgmė Đông Long (Dong Long) - Đông Long (13 km) | drėgmė Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (17 km) | drėgmė Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (17 km) | drėgmė Do Son (26 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (28 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (30 km) | drėgmė Cua Namtrieu (35 km) | drėgmė Hai Phong (37 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (39 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | drėgmė Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (43 km) | drėgmė Giao Phong (44 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (49 km) | drėgmė Cat Ba (52 km)