MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
70%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
69%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
93%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
89%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
drėgmė U Minh (30 km) | drėgmė Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (48 km) | drėgmė Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (55 km) | drėgmė Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (64 km) | drėgmė An Minh (67 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (70 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (76 km) | drėgmė Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (82 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (91 km) | drėgmė Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (94 km)