MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
47%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
drėgmė Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | drėgmė Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | drėgmė Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | drėgmė Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | drėgmė Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | drėgmė Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | drėgmė Giao Phong (23 km) | drėgmė Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | drėgmė Kim Trung (24 km) | drėgmė Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | drėgmė Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | drėgmė Hon Ne (29 km) | drėgmė Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | drėgmė Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | drėgmė Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | drėgmė Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | drėgmė Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | drėgmė Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | drėgmė Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | drėgmė Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)