MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
70%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
73%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
drėgmė Quy Nhon (14 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (26 km) | drėgmė Tuy An (38 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)