MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
drėgmė Vjnh Xuan Dai (9 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | drėgmė Tuy An (21 km) | drėgmė Quy Nhon (30 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (34 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (39 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (41 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (51 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (56 km) | drėgmė Vung Ro (71 km)