MAKS. DRĖGMĖ |
92%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
72%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
51%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
47%
|
drėgmė Vjnh Xuan Dai (12 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | drėgmė Vung Ro (51 km) | drėgmė Quy Nhon (51 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (69 km)