MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
53%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
46%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
48%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
49%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
47%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
69%
|
MIN. DRĖGMĖ |
43%
|
drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | drėgmė Tuy An (12 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | drėgmė Quy Nhon (39 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | drėgmė Vung Ro (63 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)