MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
83%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
54%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
55%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
52%
|
drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | drėgmė Trung Giang (26 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | drėgmė Gio Linh (34 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)