MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
91%
|
MIN. DRĖGMĖ |
70%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
94%
|
MIN. DRĖGMĖ |
81%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
66%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
82%
|
MIN. DRĖGMĖ |
64%
|
drėgmė Trung Giang (8 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | drėgmė Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)