MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
62%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
79%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
75%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | drėgmė Trung Giang (7 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | drėgmė Gio Linh (14 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)